Thực đơn
So sánh các phiên bản Microsoft Windows Thông số kỹ thuậtTên | Nhân | Kiểu nhân | Nền tảng | Tường lửa | Hỗ trợ SMP | Hỗ trợ đa nên ftangr | Hỗ trợ USB | Hỗ trợ UDMA | Hỗ trợ LFN | Quản lý cập nhật | API | Chế độ an toàn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Windows 1.0 | ? | ? | 16-bit | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Win16 | Không |
Windows 2.0 | ? | ? | 16-bit | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Win16 | Không |
Windows 3.0 | ? | ? | 16-bit | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Win16 | Không |
Windows 3.1x | ? (OS or shell?) | ? | 16-bit (Có một phần 32-bit tương thích với Win32s) | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Không | Win16, Win32s | Không |
Tên | Nhân | Kiểu nhân | Nền tảng | Tường lửa | Hỗ trợ SMP | Hỗ trợ đa nền tảng | Hỗ trợ USB | Hỗ trợ UDMA | Hỗ trợ LFN | Quản lý cập nhật | API | Chế độ an toàn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Windows 95 | MS-DOS 7.0 (Win95, Win95A), MS-DOS 7.1 (Win95B, Win95C) | Monolithic kernel | Hybrid 16/32-bit | Không | Không | Không | Một phần (OSR 2.1/2.5 only) [2] | Không | Có | Windows Update | Win16, Win32 | Có |
Windows 98 | MS-DOS 7.1 | Monolithic kernel | Hybrid 16/32-bit | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Windows Update | Win16, Win32 | Có |
Windows 98 Second Edition | MS-DOS 7.1 | Monolithic kernel | Hybrid 16/32-bit | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Windows Update | Win16, Win32 | Có |
Windows Me | MS-DOS 8.0 | Monolithic kernel | Hybrid 16/32-bit | Không | Không | Không | Có | Có | Có | Windows Update | Win16, Win32 | Có |
Hạt nhân Windows NT chủ yếu trên tất cả các hệ điều hành Windows gần đây. Nó chạy trên x86, x86-64 và bộ vi xử lý Itanium.
Tên | Nhân | Nền tảng | Tường lửa | Hỗ trợ SMP | Hỗ trợ đa nền tảng | Hỗ trợ USB | Hỗ trợ UDMA | Hỗ trợ LFN | Quản lý gói | Quản lý cập nhật | API | Chế độ an toàn | Data Execution Prevention |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Windows NT 3.1 | NT 3.1 | 32-bit | Không | Có | Có | Không | ? | Có (NTFS và HPFS volumes only) | Win32, OS/2, POSIX | Không | Không | ||
Windows NT 3.5 | NT 3.5 | 32-bit | Không | Có | Có | Không | ? | Có (except on CDFS volumes) | Win32, OS/2, POSIX | Không | Không | ||
Windows NT 3.51 | NT 3.51 | 32-bit | Không | Có | Có | Không | ? | Có (except on CDFS volumes) | Win32, OS/2, POSIX | Không | Không | ||
Windows NT 4.0 | NT 4.0 | 32-bit | Không | Có | Có | Có (if the Ion USB update is installed) | Có | Có | Windows Update (if Internet Explorer 5 or later is installed) | Win32, OS/2, POSIX | Không | Không | |
Windows 2000 | NT 5.0 | 32/64-bit | Không | Có | Có (IA-64/Itanium in Advanced Server and Datacenter Server) | Có (USB 2.0 with update or SP4)[3] | Có | Có | MSI, tuỳ chọn | Windows Update | Win32, OS/2, POSIX | Có | Không |
Windows XP | NT 5.1.2600; NT 5.2.3790 | 32/64-bit | Có | Có (Professional Edition only) | Có (IA-64/Itanium, x86, x86-64) | Có (USB 2.0 with update or SP1+)[4] | Có | Có | MSI, tuỳ chọn | Windows Update | Win32, .NET | Có | Có (in SP2) |
Windows Server 2003 | NT 5.2.3790 | 32/64-bit | Có | Có | Có | Có (USB 2.0)[5] | Có | Có | MSI, tuỳ chọn | Windows Update | Win32 | Có | Có (in SP1) |
Windows Fundamentals for Legacy PCs | NT 5.1.2600 | 32-bit | Có | ? | Không | Có | Có | Có | MSI, tuỳ chọn | Windows Update | Win32 | Có | Có |
Windows Vista | NT 6.0.6000; NT 6.0.6001 (SP1); NT 6.0.6002 (SP2) | 32/64-bit | Có | Có | Có (x86, x86-64) | Có (USB 2.0) | Có | Có | MSI, tuỳ chọn | Windows Update Application | Win32, .NET, POSIX (only Enterprise and Ultimate) | Có | Có |
Windows Server 2008 | NT 6.0.6001; NT 6.0.6002 (SP2) | 32/64-bit | Có | Có | Có (IA-64/Itanium, x86, x86-64) | Có (USB 2.0) | Có | Có | Windows Update Application | Win32 | Có | Có | |
Windows Home Server | NT 5.2 | 32-bit | ? | ? | ? | Có (USB 2.0) | ? | Có | Win32 | ? | ? | ||
Windows 7 | NT 6.1 | 32/64-bit | Có | Có | Có (x86, x86-64) | Có (USB 2.0) | Có | Có | Windows Update Application | Win32, .NET | Có | Có | |
Windows Server 2008 R2 | NT 6.1 | 64-bit | Có | Có | Có (IA-64/Itanium, x86-64) | Có (USB 2.0) | Có | Có | Windows Update Application | Win32, .NET | Có | Có | |
Windows Home Server 2011 | NT 6.1 | 64-bit | ? | ? | ? | Có (USB 2.0) | ? | Có | Win32 | ? | ? | ||
Windows Server 2012 | NT 6.2 | 64-bit | Có | Có | Không (x86-64) | Có (USB 3.0) | Có | Có | Windows Update Application | Win32, .NET, WinRT | Có | Có | |
Windows 8 | NT 6.2 | 32/64-bit | Có | Có | Có (x86, x86-64, ARM) | Có (USB 3.0) | Có | Có | Windows Update Application | Win32, .NET, WinRT | Có | Có |
Tên | Nhân | Nền tảng | Tường lửa | SMP | Đa nền tảng | USB | UDMA | LFN | Quản lý gói | Quản lý cập nhật | API | Chế độ an toàn | Data Execution Prevention |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Windows Phone 8 | NT 6.2 | 32-bit | Có | Có | Không (ARM) | Có (USB 2.0) | Có | Có | Windows Update | WinRT | Có | Có |
Thực đơn
So sánh các phiên bản Microsoft Windows Thông số kỹ thuậtLiên quan
So Song lang (phim) Son Heung-min Song Joong-ki Song tính luyến ái Song Hye-kyo Somalia Sokrates SofM Song Ji-hyoTài liệu tham khảo
WikiPedia: So sánh các phiên bản Microsoft Windows http://www.crucial.com/kb/answer.aspx?qid=3743 http://msdn.microsoft.com/en-us/library/aa366778(V... http://msdn.microsoft.com/en-us/windows/hardware/g... http://support.microsoft.com/kb/253756/EN-US http://support.microsoft.com/kb/819332 http://www.microsoft.com/Windows/ http://www.microsoft.com/Windows/WinHistoryIntro.m... http://www.microsoft.com/presspass/newsroom/window... http://www.microsoft.com/windowsxp/using/networkin... http://blogs.msdn.com/b/oldnewthing/archive/2003/0...